Trường Lộc Steel tự hào là nhà sản xuất và phân phối lưới thép hàn hàng đầu tại khu vực phía Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại lưới thép hàn công nghiệp, xây dựng và trang trí với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật chi tiết bảng giá mới nhất cùng những thông tin hữu ích về sản phẩm.
1. Bảng giá lưới thép hàn mới nhất
1.1. Giá lưới thép hàn mạ kẽm
- Lưới mạ kẽm Φ1.5 (25x25): 28.000đ/m2
- Lưới mạ kẽm Φ2.0 (25x25): 35.000đ/m2
- Lưới mạ kẽm Φ2.5 (25x25): 42.000đ/m2
- Lưới mạ kẽm Φ3.0 (25x25): 52.000đ/m2
1.2. Giá lưới thép hàn đen
- Lưới đen Φ1.5 (25x25): 22.000đ/m2
- Lưới đen Φ2.0 (25x25): 28.000đ/m2
- Lưới đen Φ2.5 (25x25): 35.000đ/m2
- Lưới đen Φ3.0 (25x25): 45.000đ/m2
1.3. Giá lưới thép hàn inox
- Lưới inox 304 Φ1.0 (25x25): 180.000đ/m2
- Lưới inox 304 Φ1.5 (25x25): 250.000đ/m2
- Lưới inox 304 Φ2.0 (25x25): 320.000đ/m2
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT, có thể thay đổi theo biến động thị trường và số lượng đặt hàng.
2. Phân loại lưới thép hàn theo mục đích sử dụng
2.1. Lưới thép hàn xây dựng
- Lưới thép hàn bê tông: Dùng để gia cố kết cấu bê tông, sàn, móng
- Lưới thép hàn tấm: Sử dụng trong xây tường, đổ sàn
- Lưới thép hàn cuộn: Phù hợp cho các công trình có diện tích lớn
- Kích thước mắt lưới phổ biến: 50x50mm, 100x100mm, 150x150mm
- Đường kính dây: từ 2mm đến 6mm
2.2. Lưới thép hàn trang trí
- Lưới thép mạ kẽm trang trí: Làm hàng rào, vách ngăn
- Lưới thép hàn inox: Trang trí nội thất, làm giá kệ
- Lưới thép hàn nghệ thuật: Tạo điểm nhấn kiến trúc
- Kích thước mắt lưới: 10x10mm, 25x25mm
- Đường kính dây: từ 1mm đến 2.5mm
2.3. Lưới thép hàn công nghiệp
- Lưới thép hàn chống cháy: Dùng trong các nhà xưởng
- Lưới thép hàn bảo vệ: Bảo vệ máy móc, thiết bị
- Lưới thép hàn lọc: Sử dụng trong hệ thống lọc công nghiệp
- Kích thước mắt lưới: Tùy theo yêu cầu
- Đường kính dây: từ 2mm đến 8mm
Lưới thép hàn dùng trong công nghiệp
3. Đặc điểm kỹ thuật của lưới thép hàn
3.1. Kích thước mắt lưới tiêu chuẩn
- Mắt vuông: 10x10mm, 25x25mm, 50x50mm, 100x100mm
- Mắt chữ nhật: 25x50mm, 50x100mm
- Dung sai kích thước: ±2mm
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 1651-2:2018
3.2. Đường kính dây thép
- Dây thép đen: Φ1.5mm đến Φ6mm
- Dây thép mạ kẽm: Φ1mm đến Φ4mm
- Dây thép inox: Φ0.8mm đến Φ3mm
- Độ chính xác: ±0.1mm
3.3. Độ bền và khả năng chịu lực
- Cường độ kéo: 400-600 N/mm²
- Độ bền uốn: Không nứt gãy khi uốn 90°
- Khả năng chống ăn mòn:
- Lưới mạ kẽm: 5-10 năm
- Lưới inox: 15-20 năm
- Lưới thép đen: 2-3 năm (cần sơn phủ)
4. Ứng dụng của lưới thép hàn
Ứng dụng Lưới Thép Hàn đổ bê tông
4.1. Trong xây dựng dân dụng
- Gia cố bê tông: Tăng cường độ bền kết cấu
- Xây dựng tường: Chống nứt, tăng độ ổn định
- Làm sàn: Tăng khả năng chịu tải
- Hàng rào bảo vệ: An ninh cho công trình
- Tỷ lệ sử dụng: 2-3kg/m² (tùy kết cấu)
4.2. Trong công nghiệp
- Bảo vệ máy móc: Vách ngăn an toàn trong nhà xưởng
- Hệ thống lọc: Lọc không khí, nước thải công nghiệp
- Kệ để hàng: Kho bãi, nhà xưởng
- Lồng bảo vệ: Thiết bị điện, thang máy
- Tiêu chuẩn an toàn: ISO 9001:2015
4.3. Trong trang trí nội ngoại thất
- Vách ngăn trang trí: Không gian văn phòng, nhà ở
- Giàn cây: Trang trí sân vườn
- Tủ kệ: Trưng bày sản phẩm
- Panel trang trí: Ốp tường, trần nhà
- Xu hướng thiết kế: Industrial Style
5. Ưu điểm của lưới thép hàn Trường Lộc Steel
5.1. Chất lượng sản phẩm
- Nguyên liệu: 100% thép mới, không tái chế
- Quy trình sản xuất: Tự động hóa cao
- Kiểm định chất lượng: 3 lớp QC
- Chứng nhận: ISO 9001:2015, TCVN
5.2. Giá cả cạnh tranh
- Sản xuất trực tiếp: Giảm chi phí trung gian
- Quy mô lớn: Tối ưu chi phí sản xuất
- Chính sách giá: Minh bạch, cạnh tranh
- Chiết khấu: Lên đến 20% cho đơn hàng lớn
5.3. Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành:
- Lưới mạ kẽm: 5 năm
- Lưới inox: 10 năm
- Lưới thép đen: 12 tháng
- Điều kiện bảo hành: Rõ ràng, minh bạch
- Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
- Đổi trả: Trong vòng 7 ngày
Liên hệ tư vấn và mua hàng: Hot line: 0965.459.789 hoặc email: truonglocjsc789@gmail.com